|
|
Lớp |
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Nhận học bổng |
Ghi chú |
HỌC BỔNG CỦA MẠNH THƯỜNG QUÂN NHẬN NGÀY KHAI GIẢNG |
6A2 |
1 |
NGUYỄN ĐỖ QUANG TRIỆU |
12/04/2007 |
|
500.000đ |
|
6A3 |
2 |
KHƯU SƠN VŨ |
23/09/2007 |
|
500.000đ |
|
6A4 |
3 |
LÝ HOÀNG KIM LOAN |
23/02/2007 |
x |
500.000đ |
|
6A6 |
4 |
CHẤU MINH ĐẠT |
19/06/2007 |
|
500.000đ |
|
6A6 |
5 |
ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN |
21/12/2007 |
x |
500.000đ |
|
6A6 |
6 |
LÊ NGỌC THIỆN |
11/01/2007 |
|
500.000đ |
|
6A11 |
7 |
NGUYỄN LÝ THỊ THƠ |
15/09/2007 |
|
500.000đ |
|
6A23 |
8 |
KIM THÀNH ĐẠT |
02/04/2007 |
|
500.000đ |
|
6A23 |
9 |
TRẦN PHẠM NHẬT MINH |
11/06/2007 |
|
500.000đ |
|
7A5 |
10 |
ĐINH HOÀI THƯƠNG |
01/01/2006 |
x |
500.000đ |
|
7A17 |
11 |
ĐỖ MINH DƯƠNG |
25/12/2006 |
|
500.000đ |
|
7A17 |
12 |
PHẠM HỒ HỮU NAM |
07/02/2006 |
|
500.000đ |
|
7A17 |
13 |
TỪ THANH THẢO |
12/01/2005 |
x |
500.000đ |
|
7A17 |
14 |
LÊ THỊ HỒNG THẮM |
19/07/2005 |
x |
500.000đ |
|
7A18 |
15 |
LÊ QUỐC KHÁNH |
02/09/2006 |
|
500.000đ |
|
8A1 |
16 |
NGUYỄN NGỌC BÍCH |
04/11/2005 |
x |
500.000đ |
|
8A7 |
17 |
LÊ NGUYỄN MINH NHẬT |
06/01/2005 |
|
500.000đ |
|
8A11 |
18 |
TRẦN THÀNH DANH |
18/02/2005 |
|
500.000đ |
|
8A13 |
19 |
LÊ THANH BẰNG |
18/06/2005 |
|
500.000đ |
|
8A13 |
20 |
MAI ĐỨC BÌNH DƯƠNG |
29/08/2005 |
|
500.000đ |
|
8A13 |
21 |
ĐỖ VŨ THÙY DƯƠNG |
19/08/2005 |
x |
500.000đ |
|
8A13 |
22 |
PHAN THỊ MINH THƯ |
25/10/2005 |
x |
500.000đ |
|
8A16 |
23 |
NGUYỄN THỊ YẾN NHI |
17/01/2004 |
x |
1.400.000đ |
|
8A17 |
24 |
PHẠM THỊ NHUNG |
19/08/2005 |
x |
500.000đ |
|
9A4 |
25 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
03/12/2003 |
|
500.000đ |
|
9A4 |
26 |
LÊ THỊ HẰNG |
31/03/2004 |
x |
500.000đ |
|
9A4 |
27 |
TRẦN THỊ MỸ HIỀN |
10-01-2004 |
x |
500.000đ |
|
9A5 |
28 |
PHẠM THỊ KIM CHI |
13-03-2004 |
x |
500.000đ |
|
9A8 |
29 |
PHẠM THỊ HOÀI LINH |
11/05/2004 |
x |
500.000đ |
|
9A10 |
30 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
05/07/2004 |
x |
500.000đ |
|
9A14 |
31 |
PHẠM THỊ MAI LÊ |
30-04-2004 |
x |
500.000đ |
|
HỌC BỔNG CỦA CHI ĐOÀN GIÁO VIÊN NHẬN NGÀY ĐẠI HỘI CHI ĐOÀN |
6A3 |
1 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm |
25/12/2007 |
x |
500.000đ |
|
6A10 |
2 |
Trần Huỳnh Trúc Ly |
31/05/2007 |
x |
500.000đ |
|
6A15 |
3 |
Bồ Lê Tuấn Thịnh |
28/02/2007 |
|
500.000đ |
|
6A14 |
4 |
Trần Văn Toàn |
09/01/2004 |
|
500.000đ |
|
7A1 |
5 |
Lâm Trường Nam |
17/10/2005 |
|
500.000đ |
|
7A2 |
6 |
Phạm Thị Cẩm |
17/10/2005 |
x |
500.000đ |
|
8A9 |
7 |
Trương Tấn Phát |
03/03/2005 |
|
500.000đ |
|
HỌC BỔNG CỦA MTQ-MTTQVN PHƯỜNG BÌNH CHUẨN |
6A10 |
1 |
ĐẶNG KHÁNH LY |
01/12/2007 |
x |
500.000đ+quà |
|
6A11 |
2 |
LÝ KIỀU DIỄM |
24/10/2006 |
x |
500.000đ+quà |
|
6A11 |
3 |
MAI THỊ THANH THẢO |
01/12/2007 |
x |
500.000đ+quà |
|
6A22 |
4 |
PHAN VĂN GIANG |
10/09/2006 |
|
500.000đ+quà |
|
6A23 |
5 |
NGUYỄN NGỌC THẢO VY |
25/7/2007 |
x |
500.000đ+quà |
|
6ATA |
6 |
ĐINH PHẠM HOÀI NAM |
24/11/2007 |
|
500.000đ+quà |
|
6ATA |
7 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
12/01/2007 |
x |
500.000đ+quà |
|
7A2 |
8 |
NGUYỄN NGỌC LONG |
25/10/2006 |
|
500.000đ+quà |
|
7A5 |
9 |
HOÀNG NGUYỄN QUỐC AN HUY |
01/08/2006 |
|
500.000đ+quà |
|
7A6 |
10 |
LÊ VĂN HUY |
14/12/2005 |
|
500.000đ+quà |
|
7A16 |
11 |
LÊ TUẤN ANH |
23/11/2006 |
|
500.000đ+quà |
|
8A17 |
12 |
TRẦN BÁ ĐẠO |
20/04/2004 |
|
500.000đ+quà |
|
8A3 |
13 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
30/10/2005 |
|
500.000đ+quà |
|
8A5 |
14 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
03/10/2005 |
|
500.000đ+quà |
|
8A5 |
15 |
TRẦN NGUYỄN KIỀU OANH |
18/02/2005 |
x |
500.000đ+quà |
|
8A7 |
16 |
PHẠM MINH TRÍ |
09/08/2005 |
|
500.000đ+quà |
|
9A12 |
17 |
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN |
12/11/2004 |
x |
500.000đ+quà |
|
9A3 |
18 |
TRẦN KIM TUYỀN |
31/08/2003 |
x |
500.000đ+quà |
|
9A7 |
19 |
PHẠM THẾ ANH |
15/02/2004 |
|
500.000đ+quà |
|
9A7 |
20 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THI |
29/11/2004 |
x |
500.000đ+quà |
|
Trợ cấp học phí năm học 2018 – 2019 của Hội Từ thiện TZU CHI Đài Loan tại Việt Nam |
7A4 |
1 |
Nguyễn Văn Linh |
|
|
1.000.000đ |
|
6A16 |
2 |
Trần Văn Tài |
|
|
1.000.000đ |
|
6A10 |
3 |
Vũ Thanh Thiện |
|
|
1.000.000đ |
|
6A14 |
4 |
Trần Văn Toàn |
|
|
1.000.000đ |
|
9A13 |
5 |
Trà Văn Đực |
|
|
1.000.000đ |
|
HỌC BỔNG HỘI BẢO TRỢ NKT-TMC &BỆNH NHÂN NGHÈO |
7A16 |
1 |
Cao Chí Hiếu |
2006 |
|
1.200.000đ |
|
7A13 |
2 |
Trần Thanh Trà My |
2006 |
x |
1.200.000đ |
|
7A4 |
3 |
Nguyễn Văn Linh |
2006 |
|
1.200.000đ |
|
6A14 |
4 |
Trần Văn Toàn |
2004 |
|
1.200.000đ |
|
NHẬN HỌC BỔNG TAI ỦY BAN PHƯỜNG NGÀY 23/11/2018 |
7A6 |
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
28/04/2006 |
x |
|
|
7A8 |
2 |
Huỳnh Hoàng Tiến |
19/11/2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|